Có 2 kết quả:

灯草绒 dēng cǎo róng ㄉㄥ ㄘㄠˇ ㄖㄨㄥˊ燈草絨 dēng cǎo róng ㄉㄥ ㄘㄠˇ ㄖㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 燈芯絨|灯芯绒[deng1 xin1 rong2]

Từ điển Trung-Anh

see 燈芯絨|灯芯绒[deng1 xin1 rong2]